Có 2 kết quả:

輸給 shū gěi ㄕㄨ ㄍㄟˇ输给 shū gěi ㄕㄨ ㄍㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose to (sb)
(2) to be outdone by

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose to (sb)
(2) to be outdone by

Bình luận 0